Sàn gỗ công nghiệp là lựa chọn hàng đầu cho nhiều gia đình và công trình tại Việt Nam nhờ giá thành hợp lý, mẫu mã đa dạng và độ bền cao. Năm 2025, thị trường sàn gỗ công nghiệp tiếp tục sôi động với các dòng sản phẩm mới, cải tiến về chất lượng và thiết kế. Bài viết này cung cấp bảng giá sàn gỗ công nghiệp mới nhất 2025, kèm theo các mẫu tham khảo nổi bật và mẹo chọn sàn phù hợp.
1. Tổng Quan Về Sàn Gỗ Công Nghiệp
Sàn gỗ công nghiệp (laminate flooring) được sản xuất từ bột gỗ tự nhiên (HDF) kết hợp với keo và lớp phủ bề mặt, mang lại vẻ đẹp giống gỗ tự nhiên nhưng giá rẻ hơn. Cấu tạo gồm bốn lớp:
- Lớp bề mặt: Nhựa melamine chống trầy xước, chống ẩm.
- Lớp vân gỗ: Phim in mô phỏng vân gỗ tự nhiên.
- Lớp cốt gỗ: HDF (tỷ trọng 800-940 kg/m³) quyết định độ bền.
- Lớp đế: Nhựa hoặc giấy chống thấm, tăng độ ổn định.
Sàn gỗ công nghiệp phổ biến với độ dày 8mm và 12mm, phù hợp cho nhà ở, văn phòng, showroom. Các thương hiệu nổi tiếng bao gồm Malaysia (Inovar, Robina), Việt Nam (Morser, Kosmos), và châu Âu (Kronoswiss, Egger).
2. Bảng Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp Mới Nhất 2025
Giá sàn gỗ công nghiệp năm 2025 phụ thuộc vào xuất xứ, độ dày, chất lượng cốt gỗ và thương hiệu. Dưới đây là bảng giá tham khảo (giá vật liệu chưa bao gồm chi phí thi công và phụ kiện):
Xuất xứ | Độ dày | Giá (VNĐ/m²) | Thương hiệu tiêu biểu |
---|---|---|---|
Việt Nam | 8mm | 170.000 – 290.000 | Morser, Kosmos, Mashome |
12mm | 210.000 – 480.000 | Morser, VASACO | |
Thái Lan | 8mm | 180.000 – 275.000 | ThaiGreen, Vanachai |
12mm | 265.000 – 455.000 | ThaiStar | |
Malaysia | 8mm | 235.000 – 460.000 | Inovar, Robina, Hillman |
12mm | 355.000 – 695.000 | Janmi, Synchrowood | |
Hàn Quốc | 8mm | 295.000 – 350.000 | Dongwha, Hansol |
12mm | 470.000 – 575.000 | Artfloor | |
Châu Âu | 8mm | 320.000 – 450.000 | Kronoswiss, Egger, AGT |
12mm | 395.000 – 850.000 | Floorpan, Pergo |
Lưu ý:
- Giá trên áp dụng cho đơn hàng trên 30m², có thể thay đổi tùy nhà cung cấp và số lượng.
- Chi phí thi công: 35.000-50.000 VNĐ/m² (lát thẳng), 100.000-150.000 VNĐ/m² (lát xương cá).
- Phụ kiện: Phào chân tường (40.000-250.000 VNĐ/m), nẹp nhựa/nhôm (30.000-45.000 VNĐ/m), xốp lót (miễn phí hoặc 15.000-60.000 VNĐ/m²).
Nguồn tham khảo: Giá được tổng hợp từ các nhà cung cấp uy tín như Sàn Gỗ Gia Đình, Sàn Đẹp, và Kosmos Việt Nam.
3. Các Mẫu Sàn Gỗ Công Nghiệp Đẹp, Phổ Biến 2025
Dưới đây là 5 mẫu sàn gỗ công nghiệp nổi bật năm 2025, phù hợp với nhiều phong cách nội thất:
3.1. Inovar MV 8806 (Malaysia, 12mm)
- Đặc điểm: Vân gỗ óc chó sẫm, bề mặt sần chống trơn, cốt HDF chịu nước 48 giờ.
- Giá: ~550.000 VNĐ/m².
- Ứng dụng: Phòng khách, biệt thự hiện đại, showroom cao cấp.
- Ưu điểm: Sang trọng, độ bền cao, phù hợp khí hậu Việt Nam.
3.2. Morser MC 107 (Việt Nam, 8mm, cốt xanh)
- Đặc điểm: Vân gỗ sồi sáng, cốt xanh chống ẩm, đạt chuẩn AC4.
- Giá: ~250.000 VNĐ/m².
- Ứng dụng: Căn hộ chung cư, phòng ngủ, văn phòng nhỏ.
- Ưu điểm: Giá rẻ, màu sắc trẻ trung, dễ phối nội thất.
3.3. Kronoswiss Swiss Noblesse D4495 (Thụy Sĩ, 8mm)
- Đặc điểm: Vân gỗ sồi trắng, bề mặt EIR chân thực, đạt chuẩn E1 an toàn sức khỏe.
- Giá: ~420.000 VNĐ/m².
- Ứng dụng: Nhà ở phong cách Bắc Âu, khách sạn, spa.
- Ưu điểm: Thân thiện môi trường, màu sắc tinh tế.
3.4. Hillman Ambition H1041 (Malaysia, 8mm)
- Đặc điểm: Vân gỗ walnut, cốt HDF chịu nước 24 giờ, đạt AQ5.
- Giá: ~455.000 VNĐ/m².
- Ứng dụng: Phòng làm việc, cửa hàng thời trang.
- Ưu điểm: Chống ẩm vượt trội, giá tầm trung.
3.5. AGT PRK604 (Thổ Nhĩ Kỳ, 12mm)
- Đặc điểm: Vân xương cá 3D, màu nâu đậm, cốt HDF sạch, bảo hành 25 năm.
- Giá: ~525.000 VNĐ/m².
- Ứng dụng: Không gian nội thất độc đáo, nhà phố hiện đại.
- Ưu điểm: Thiết kế mới lạ, độ bền cao.
4. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp

- Xuất xứ: Sàn châu Âu và Malaysia thường đắt hơn do chất lượng cốt gỗ cao và chi phí vận chuyển. Sàn Việt Nam và Thái Lan có giá cạnh tranh, phù hợp phân khúc bình dân.
- Độ dày: Sàn 12mm bền hơn, chịu lực tốt hơn, nên giá cao hơn sàn 8mm.
- Cốt gỗ: Cốt xanh (Green HDF) hoặc đen (CDF) chịu nước tốt, giá nhỉnh hơn cốt trắng/vàng.
- Tiêu chuẩn chất lượng: Sàn đạt chuẩn AC4/AC5 (chống mài mòn) hoặc E0/E1 (ít formaldehyde) có giá cao hơn.
- Thương hiệu: Các thương hiệu lớn như Kronoswiss, Inovar có giá cao hơn do uy tín và công nghệ hiện đại.
5. Mẹo Chọn Sàn Gỗ Công Nghiệp Chất Lượng
- Kiểm tra xuất xứ: Yêu cầu chứng nhận CO, CQ để đảm bảo hàng chính hãng, tránh hàng giả từ Trung Quốc.
- Chọn cốt gỗ phù hợp: Ưu tiên cốt xanh/cốt đen cho khu vực ẩm như bếp, phòng tắm. Cốt trắng phù hợp phòng khô ráo.
- Tham khảo mẫu thực tế: Đến showroom uy tín như Sàn Gỗ Nguyễn Kim, Sàn Đẹp để xem mẫu và kiểm tra chất lượng.
- Chọn màu sắc phù hợp: Màu sáng (sồi trắng, vàng nhạt) cho không gian nhỏ; màu đậm (óc chó, nâu) cho phòng rộng.
- Ưu tiên nhà cung cấp uy tín: Các đơn vị như Kosmos, Sàn Gỗ Gia Đình cung cấp bảo hành 10-25 năm và dịch vụ thi công chuyên nghiệp.
6. Chi Phí Thi Công Và Phụ Kiện
Để tính tổng chi phí, cần cộng thêm các khoản sau:
- Nhân công: 35.000-50.000 VNĐ/m² (lát thẳng), 100.000-150.000 VNĐ/m² (lát xương cá).
- Phụ kiện:
- Phào chân tường: 40.000-250.000 VNĐ/m.
- Nẹp nhựa/nhôm: 30.000-45.000 VNĐ/m.
- Xốp lót: 15.000-60.000 VNĐ/m² hoặc miễn phí (xốp trắng).
- Vận chuyển: Miễn phí cho đơn hàng trên 30m² tại nội thành Hà Nội/TP.HCM, các tỉnh khác tính thêm phí.
Ví dụ: Với căn hộ 50m², sử dụng sàn Morser 8mm (~250.000 VNĐ/m²), chi phí ước tính:
- Vật liệu: 50 x 250.000 = 12.500.000 VNĐ.
- Thi công: 50 x 40.000 = 2.000.000 VNĐ.
- Phụ kiện (phào, nẹp, xốp): ~1.500.000 VNĐ.
- Tổng: ~16.000.000 VNĐ.
7. Kết Luận
Sàn gỗ công nghiệp năm 2025 mang đến nhiều lựa chọn với mức giá từ 170.000-850.000 VNĐ/m², phù hợp mọi ngân sách và phong cách nội thất. Các mẫu như Inovar MV 8806, Morser MC 107, hay Kronoswiss D4495 là những gợi ý nổi bật, đáp ứng cả về thẩm mỹ và chất lượng.